Characters remaining: 500/500
Translation

depicted object

Academic
Friendly

Từ "depicted object" trong tiếng Anh có thể được hiểu "đối tượng được miêu tả" trong ngữ cảnh nghệ thuật hình ảnh. Đây một danh từ chỉ những đối tượng cụ thể nghệ sĩ hoặc người sáng tạo chọn để thể hiện trong tác phẩm của họ, như tranh, ảnh, hoặc điêu khắc.

Giải thích chi tiết:
  • Depicted: dạng quá khứ phân từ của động từ "depict", có nghĩa "miêu tả" hoặc "vẽ". Khi một cái đó được "depicted", nghĩa đã được thể hiện hoặc mô tả lại thông qua hình ảnh hoặc nghệ thuật.
  • Object: có nghĩa "đối tượng", tức là một vật thể hoặc cái đó chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "The depicted object in the painting is a beautiful landscape." (Đối tượng được miêu tả trong bức tranh một phong cảnh đẹp.)
  2. Trong mô tả sản phẩm:

    • "In the advertisement, the depicted object is a new smartphone." (Trong quảng cáo, đối tượng được miêu tả một chiếc smartphone mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong phân tích nghệ thuật, người ta có thể nói: "The artist's choice of depicted objects reflects the cultural values of the time." (Chọn lựa các đối tượng được miêu tả của nghệ sĩ phản ánh các giá trị văn hóa của thời đại.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Portrayed object: đối tượng được thể hiện (thường dùng trong ngữ cảnh tính nghệ thuật hơn).
  • Represented object: đối tượng được đại diện (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ nghệ thuật).
Một số cụm từ liên quan:
  • Visual representation: sự thể hiện bằng hình ảnh.
  • Artistic depiction: sự miêu tả nghệ thuật.
Các động từ phrasal liên quan:
  • Draw out: vẽ ra hoặc thể hiện rõ ràng.
  • Bring to life: mang lại sự sống cho một đối tượng qua nghệ thuật.
Idioms có thể liên quan:
  • A picture paints a thousand words: một bức tranh có thể diễn đạt nhiều hơn cả ngàn lời nói, ám chỉ sức mạnh của hình ảnh trong việc truyền đạt thông điệp.
Noun
  1. chủ thể được chọn lọc cho nghệ thuật tạo hình

Comments and discussion on the word "depicted object"